Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
renégat
|
danh từ giống đực
người bỏ đạo
(nghĩa bóng) kẻ bội phản
phản nghĩa Fidèle .