Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remeubler
|
ngoại động từ
lại bày biện đồ đạc; bày biện đồ đạc mới