Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rembrunissement
|
danh từ giống đực
(văn học) sự sẫm lại
(nghĩa bóng) sự rầu rĩ, sự sa sầm