Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reliquat
|
danh từ giống đực
(kế toán) số dư
(y học, từ cũ nghĩa cũ) di chứng, di tật