Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relayer
|
ngoại động từ
thay
thay những người thợ đào đắp đất
(thể dục thể thao) thay tiếp sức
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm
thay ngựa trạm từng năm dặm một