Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relayé
|
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) người được thay tiếp sức (trong cuộc chạy tiếp sức)