Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
regrattier
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người mua đi bán lại hàng lặt vặt.
(thân mật) kẻ keo kiệt, kẻ bủn xỉn