Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
regonflage
|
danh từ giống đực
sự lại phồng lên, sự lại trương lên; sự lại sưng lên.
sự lại dâng lên (nước bị ngăn lại).