Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
redoublement
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) sự láy âm
sự gia tăng
sự gia tăng chú ý
sự học lại, sự lưu lớp