Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
redondance
|
danh từ giống cái
sự rườm rà (trong lời văn)
lời rườm rà, đoạn rườm rà
bài diễn văn đầy lời rườm rà