Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rectificateur
|
tính từ
chữa lại, sửa lại.
danh từ giống đực
(văn học) người chữa, người sửa.
(hoá học) máy tinh cất.