Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recteur
|
danh từ giống đực
trưởng khu giáo dục ( Pháp)
(từ cũ; nghĩa cũ) hiệu trưởng (trường Đại học tổng hợp, trường dòng....)
(tiếng địa phương) cha xứ (ở Brơ-ta-nhơ)