Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rechausser
|
ngoại động từ
đi giày lại cho
đi giày lại cho một em bé
đóng lại móng (ngựa)
(nông nghiệp) vun gốc (cây)
(kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường)
thay săm lốp mới (xe)