Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recenser
|
ngoại động từ
kiểm kê; kiểm (lại)
kiểm kê xe cộ
kiểm phiếu bầu
thống kê
thống kê số dân, điều tra số dân