Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recalescence
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự nóng lại (của kim loại trong quá trình nguội đi)