Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recèlement
|
danh từ giống đực
sự giấu
(luật học, pháp lý) sự chứa chấp, sự oa trữ