Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rayure
|
danh từ giống cái
sọc, đường kẻ
sọc vải
vết rạch
vết rạch trên mặt bàn
rãnh (ở nòng súng)