Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rayonné
|
tính từ
toả tia
đối xứng toả tia
cái đầu toả tia (ở huy hiệu)
danh từ giống đực
( số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng toả tia (gồm ruột khoang và da gai)