Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ravoir
|
ngoại động từ
có lại, lấy lại
(thân mật) đánh sạch như cũ
đánh một cái xoong sạch như cũ