Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ravivage
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn)
(ngành dệt) sự làm tươi màu lại