Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rasement
|
danh từ giống đực
sự phá trụi, sự san phẳng (nhà cửa, thành quách)
sự mòn vẹt (răng ngựa)