Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rasage
|
danh từ giống đực
sự cạo râu
sự cạo lông (da để thuộc)
(ngành dệt) sự xén tuyết (ở mặt nhung..)