Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rapporteur
|
tính từ
hay mách
Phản nghĩa Discret
danh từ giống đực
người báo cáo, báo cáo viên
người hay mách
(toán học) thước đo góc