Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rapatrié
|
tính từ
hồi hương
danh từ giống đực
người hồi hương
sự giúp đỡ những người hồi hương
đoàn người hồi hương