Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rançonnement
|
danh từ giống đực
sự chẹt của, sự hiếp của
(văn học) sự cứa cổ, sự chém đắt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt trả tiền chuộc