Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramender
|
ngoại động từ
vá (lưới)
(nông nghiệp) cải tạo lại (đất trồng)
vá lại chỗ tróc vàng (ở một đồ vật thếp vàng)