Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramendage
|
danh từ giống đực
sự vá (lưới)
(nông nghiệp) sự cải tạo lại (đất trồng)
mảnh vàng vá (những chổ tróc vàng ở một đồ vật thếp vàng)