Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ramasse-miettes
|
danh từ giống đực không đổi
khay vét thức ăn rơi vãi (trên bàn, sau bữa ăn)