ngoại động từ
 làm trẻ lại
 thể thao làm cho ta trẻ lại
 làm trẻ ra
 bộ quần áo ấy làm cho ông ta (trông) trẻ ra
 làm cho thêm tươi tắn
 mùa xuân làm cho tạo vật thêm tươi tắn
 đổi mới
 đổi mới thiết bị
 cho tuổi trẻ hơn, thay bằng lớp người trẻ hơn, trẻ hoá
 anh cho tôi trẻ hơn đến năm tuổi
 thay cán bộ một đảng bằng lớp người trẻ tuổi hơn, trẻ hoá cán bộ một đảng