Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rainer
|
ngoại động từ
xoi (tấm ván...)
(kỹ thuật) xoi rãnh (trên một tấm tôn...)
vạch (tấm da thuộc để theo đường vạch mà gập lại)