Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raffinerie
|
danh từ giống cái
nhà máy tinh chế (đường, dầu); nhà máy lọc dầu (dầu hoả)