Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
raffermissement
|
danh từ giống đực
sự rắn chắc lại
sự củng cố, sự vững vàng hơn
sự củng cố uy tín