Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
racolage
|
danh từ giống đực
sự chèo kéo, sự níu khách (gái điếm)
(sử học) sự bắt lính