Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
racinement
|
danh từ giống đực
sự bắt rễ, sự bén rễ (cây)
(nghĩa bóng) rễ bén, góc rễ