Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réveillée
|
danh từ giống cái
(công nghiệp) ca làm việc (ở lò thuỷ tinh)