Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rétroviseur
|
danh từ giống đực
(viết tắt rétro ) gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe)