Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réticente
|
tính từ
không nói hết ra
(nghĩa rộng) có thái độ ngập ngừng
tôi cảm thấy anh ấy có thái độ ngập ngừng