Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
répugner
|
nội động từ
ghê tởm; chán ghét
chán ghét làm điều gì
làm cho ghê tởm
gã ấy làm cho nó ghê tởm
(từ cũ, nghĩa cũ) trái ngược
điều đó trái ngược với lẽ phải
phản nghĩa attirer , charmer