Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réprimander
|
ngoại động từ
mắng, quở trách
mắng một đứa trẻ
phản nghĩa Complimenter , féliciter , louer