Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
répercuter
|
ngoại động từ
(làm) dội lại
tường dội lại âm thanh
truyền lại, chuyển lại
truyền mệnh lệnh lại