Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
répartir
|
ngoại động từ
phân chia, phân phối, phân bổ
phân chia một số tiền cho nhiều người
phân bổ thuế
phân bố
phân bố một chương trình ra nhiều năm, trải một chương trình ra nhiều năm
đồng âm repartir
phản nghĩa regrouper ; réunir