Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
régresser
|
nội động từ
thụt lùi, thoái lui, thoái bộ.
Phản nghĩa Se développer , progresser