Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réglet
|
danh từ giống đực
thước con trượt (của thợ mộc...).
(kiến trúc) đường chỉ dẹt.
thẻ đánh dấu tranh (ở sách đọc thở...)
(in, cũ) đường chỉ ngang.