Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réformiste
|
tính từ
(chính trị) cải lương chủ nghĩa
danh từ
(chính trị) người theo chủ nghĩa cải lương