Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réformation
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) sự thay đổi bản án (do toà án trên tiến hành)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cải cách, sự cải lương
sự cải cách phong tục
(lịch sử, tôn giáo) phong trào cải cách tôn giáo (thế kỷ) 16