Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réformateur
|
tính từ
cải cách, cải lương
tư tưởng cải cách
danh từ giống đực
nhà cải cách
(lịch sử, tôn giáo) nhà cải cách tôn giáo