Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réducteur
|
tính từ
giảm
(sinh vật học) sự phân chia giảm nhiễm
(hoá học) khử
(cơ khí, cơ học) giảm tốc
danh từ giống đực
(hoá học) chất khử
(cơ khí, cơ học) hộp giảm tốc, bộ giảm tốc
bộ giảm tốc có bánh răng
bộ giảm điện thế
bộ giảm tốc hai cấp