Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réchauffoir
|
danh từ giống đực
(từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)