Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réchauffeur
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng
thiết bị sưởi ấm không khí bằng khói
thiết bị sưởi ấm không khí bằng hơi nước
thiết bị đun nóng tách không khí
thiết bị đun nước
thiết bị gia nhiệt lỗ lấy không khí
thiết bị nung nóng phân khu vực
thiết bị gia nhiệt bề mặt