Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réassortiment
|
danh từ giống đực
sự ghép lại, sự kết hợp lại
bộ đồ mới